--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air embolism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xanh xao
:
very pale
+
lxxx
:
nhiều hơn 70 mười đơn vị; 80
+
conditional sale
:
mua bán có điều kiện.
+
leisured
:
có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạleisured classes những lớp người nhàn hạ
+
revolutionist
:
nhà cách mạng